1 |
tấn côngđg. 1 . Đánh trước vào quân địch. 2. Tác động trước để dồn đối phương vào thế ít nhiều bị động : Tấn công ngoại giao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tấn công". Những từ phát âm/đánh vần giống nh [..]
|
2 |
tấn công . Đánh trước vào quân địch. | Tác động trước để dồn đối phương vào thế ít nhiều bị động. | : '''''Tấn công''' ngoại giao.''
|
3 |
tấn côngđg. 1 . Đánh trước vào quân địch. 2. Tác động trước để dồn đối phương vào thế ít nhiều bị động : Tấn công ngoại giao.
|
4 |
tấn côngtiến đánh một cách dữ dội, mãnh mẽ và thường trên diện rộng tấn công vào căn cứ địch tấn công vào nghèo nàn và bệnh tật [..]
|
<< gàn | gánh >> |