Ý nghĩa của từ tấc là gì:
tấc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ tấc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tấc mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

tấc


Đơn vị cũ đo độ dài, bằng một phần mười thước mộc (0, 0425 mét) hoặc bằng một phần mười thước đo vải (0, 0645 mét). | Đơn vị cũ đo diện tích ruộng đất, bằng một phần mười thước, tức bằng 2, 4 mét vu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tấc


d. 1 Đơn vị cũ đo độ dài, bằng một phần mười thước mộc (0,0425 mét) hoặc bằng một phần mười thước đo vải (0,0645 mét). 2 Đơn vị cũ đo diện tích ruộng đất, bằng một phần mười thước, tức bằng 2,4 mét vuông (tấc Bắc Bộ), hoặc 3,3 mét vuông (tấc Trung Bộ). Tấc đất, tấc vàng (tng.). 3 Tên gọi thông thường của decimet. 4 (cũ; vch.; dùng hạn chế trong một [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tấc


tức tấc lưỡi, ý nói nói khéo hết sức
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tấc


đơn vị cũ đo độ dài, bằng một phần mười thước mộc (0,0425 mét) hoặc bằng một phần mười thước đo vải (0,0645 mét). Đồng nghĩa: thốn đơn vị cũ đo diện tích ruộng đất, bằng mộ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tấc


tức tấc lưỡi, ý nói nói khéo hết sức. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tấc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tấc": . tạc tắc tấc tấc thác thiếc thóc thọc thốc thộc more...-Những từ có chứ [..]
Nguồn: vdict.com

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tấc


Tấc có thể chỉ một trong các nghĩa sau:
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tấc


Tấm lòng (thường dùng với ý khiêm nhường). | : '''''Tấc''' lòng.'' | : '''''Tấc''' riêng (tấm lòng riêng).'' | : '''''Tấc''' thành (tấm lòng thành).''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< co cuội >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa