1 |
tả ngạnbờ bên trái của sông, nhìn theo hướng nước chảy từ nguồn xuống; đối lập với hữu ngạn tả ngạn sông Hương
|
2 |
tả ngạn Bờ bên trái một con sông tính từ đầu nguồn trở xuống.
|
3 |
tả ngạnBờ bên trái con sông khi nhìn dọc theo con sông, từ thượng lưu đến hạ lưu
|
4 |
tả ngạnBờ bên trái một con sông tính từ đầu nguồn trở xuống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tả ngạn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tả ngạn": . tả ngạn tài nguyên tam nguyên Tân Nguyên tần [..]
|
5 |
tả ngạnBờ bên trái một con sông tính từ đầu nguồn trở xuống.
|
<< tản cư | hữu dụng >> |