1 |
hữu dụngCó lợi ích, dùng được việc : Con người hữu dụng.
|
2 |
hữu dụng Có lợi ích, dùng được việc. | : ''Con người '''hữu dụng'''.''
|
3 |
hữu dụngCó lợi ích, dùng được việc : Con người hữu dụng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu dụng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hữu dụng": . hậu đường hưu dưỡng hữu dụng [..]
|
4 |
hữu dụng(Ít dùng) dùng được, làm được việc, không phải là vô ích vật hữu dụng con người hữu dụng Đồng nghĩa: hữu ích Trái nghĩa: vô dụ [..]
|
<< tả ngạn | hữu ý >> |