Ý nghĩa của từ tả dực là gì:
tả dực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tả dực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tả dực mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tả dực


Cánh bên trái. | : ''đạo quân '''tả dực''''' | Viên quan võ chỉ huy cánh quân bên trái.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tả dực


Cánh bên trái (cũ): Đạo quân tả dực. Ngr. Viên quan võ chỉ huy cánh quân bên trái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tả dực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tả dực": . tả dực tá dược tài [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tả dực


Cánh bên trái (cũ): Đạo quân tả dực. Ngr. Viên quan võ chỉ huy cánh quân bên trái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< gối vụ tạp âm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa