1 |
tạp âmNhững tiếng động có hại cho các âm thanh phát bằng sóng vô tuyến điện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạp âm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tạp âm": . tạp âm tập ấm tiếp âm [..]
|
2 |
tạp âmNhững tiếng động có hại cho các âm thanh phát bằng sóng vô tuyến điện.
|
3 |
tạp âm Những tiếng động gây nhiễu loạn. | :'''''Tạp âm''' này gây hại cho âm thanh phát bằng sóng vô tuyến điện.''
|
4 |
tạp âmâm thanh khác lạ có chất lượng kém xen lẫn vào, gây khó khăn cho việc nghe nhận âm thanh chính lọc bớt tạp âm
|
5 |
tạp âmLà các âm có tần số không xác định.
|
<< tả dực | gỗ tạp >> |