1 |
gỗ tạp Thứ gỗ không chắc, không bền.
|
2 |
gỗ tạpThứ gỗ không chắc, không bền.
|
3 |
gỗ tạpThứ gỗ không chắc, không bền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỗ tạp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gỗ tạp": . giao thiệp giao tiếp gỗ tạp [..]
|
4 |
gỗ tạpgỗ xấu, không chắc, thường có màu trắng (nói khái quát).
|
5 |
gỗ tạp- gỗ xấu, không chắc, thường có màu trắng - không có trong danh mộc cây rừng - ít công dụng
|
<< tạp âm | gớm ghiếc >> |