1 |
gớm ghiếctrông ghê sợ, ghê tởm bộ mặt gớm ghiếc Đồng nghĩa: gớm guốc
|
2 |
gớm ghiếcGớm nói chung, ngh. 1.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gớm ghiếc". Những từ có chứa "gớm ghiếc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . gớm ghiếc gớm guốc [..]
|
3 |
gớm ghiếc Gớm nói chung, ngh.
|
4 |
gớm ghiếcGớm nói chung, ngh. 1.
|
<< gỗ tạp | gớm mặt >> |