1 |
gớm mặtKhinh ghét, không muốn nhìn: Gớm mặt con người lật lọng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gớm mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gớm mặt": . giấm mật gờm mặt gớm mặt [..]
|
2 |
gớm mặt Khinh ghét, không muốn nhìn. | : '''''Gớm mặt''' con người lật lọng.''
|
3 |
gớm mặtKhinh ghét, không muốn nhìn: Gớm mặt con người lật lọng.
|
<< gớm ghiếc | tạp hóa >> |