1 |
tạp hóaTạp hóa là cửa hàng bán nhiều loại mặt hàng khác nhau với quy mô nhỏ. Mỗi mặt hàng bày bán có số lượng hạn chế.
|
2 |
tạp hóa Hàng hóa lặt vặt dùng hằng ngày như kim chỉ, diêm thuốc.
|
3 |
tạp hóaHàng hóa lặt vặt dùng hằng ngày như kim chỉ, diêm thuốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạp hóa". Những từ có chứa "tạp hóa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Hóa n [..]
|
4 |
tạp hóaHàng hóa lặt vặt dùng hằng ngày như kim chỉ, diêm thuốc.
|
<< gớm mặt | gờn gợn >> |