1 |
gối vụLàm lấn sang vụ sau khi chưa xong hẳn vụ này để tăng vụ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gối vụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gối vụ": . giải vây giải vi gối vụ [..]
|
2 |
gối vụLàm lấn sang vụ sau khi chưa xong hẳn vụ này để tăng vụ.
|
3 |
gối vụ Làm lấn sang vụ sau khi chưa xong hẳn vụ này để tăng vụ.
|
4 |
gối vụtrồng tiếp ngay một vụ cây khác trên cùng một diện tích đang trồng vụ cây sắp sửa được thu hoạch thâm canh gối vụ
|
<< tảo hôn | tả dực >> |