1 |
tạp dịch(Từ cũ) việc lao động mà người dân phải làm không công dưới thời thực dân, phong kiến (nói khái quát) phu phen tạp dịch "Quan sở tại đ&o [..]
|
2 |
tạp dịch công việc làm không công cho bọn vua quan thời phong kiến.
|
3 |
tạp dịchCông việc làm không công cho bọn vua quan thời phong kiến.
|
4 |
tạp dịchCông việc làm không công cho bọn vua quan thời phong kiến.
|
<< gờn gợn | tạp chủng >> |