1 |
tạp chủng(Ít dùng) giống đã được lai tạo; phân biệt với thuần chủng giống lúa tạp chủng
|
2 |
tạp chủng Giống lai.
|
3 |
tạp chủngGiống lai.
|
4 |
tạp chủngGiống lai.
|
<< tạp dịch | tạo hình >> |