1 |
tạo hìnhtạo ra các hình thể bằng đường nét, màu sắc, hình khối nghệ thuật tạo hình
|
2 |
tạo hình Nói nghệ thuật biểu hiện bằng cách ghi lại, tạo nên những hình thể với những bức họa, pho tượng. . . | : ''Nghệ thật '''tạo hình'''.''
|
3 |
tạo hìnhNói nghệ thuật biểu hiện bằng cách ghi lại, tạo nên những hình thể với những bức họa, pho tượng... : Nghệ thật tạo hình.
|
4 |
tạo hìnhNói nghệ thuật biểu hiện bằng cách ghi lại, tạo nên những hình thể với những bức họa, pho tượng... : Nghệ thật tạo hình.
|
5 |
tạo hình(y), sự tạo nên hình dáng một cơ quan, một vùng cơ thể, như mũi, giác mạc, một ngón tay, vv. (x. Phẫu thuật tạo hình). Trong phôi học, TH bao gồm hiện tượng tạo phôi, tạo mô và biệt hoá tế bào.
|
<< tạp chủng | tại vị >> |