Ý nghĩa của từ tại vị là gì:
tại vị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tại vị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tại vị mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

tại vị


Nói vua chúa đang trị vì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

tại vị


Nói vua chúa đang trị vì.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tại vị


Nói vua chúa đang trị vì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tại vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tại vị": . tai vạ tài vụ tại vị thi vị Thị Vải thị vệ thoái vị thời vụ tội vạ [..]
Nguồn: vdict.com





<< tạo hình gợn sóng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa