Ý nghĩa của từ gợn sóng là gì:
gợn sóng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ gợn sóng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gợn sóng mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

gợn sóng


Nổi lên những làn sóng nhỏ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

gợn sóng


Nổi lên những làn sóng nhỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gợn sóng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gợn sóng": . giần sàng gợn sóng. Những từ có chứa "gợn sóng" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

gợn sóng


Nổi lên những làn sóng nhỏ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tại vị tưởng lục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa