Ý nghĩa của từ tạm biệt là gì:
tạm biệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tạm biệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tạm biệt mình

1

10 Thumbs up   4 Thumbs down

tạm biệt


đgt. Chia tay nhau với hi vọng sẽ gặp lại: tạm biệt quê hương lên đường đi chiến đấu tạm biệt bạn bè.
Nguồn: vdict.com

2

6 Thumbs up   3 Thumbs down

tạm biệt


chia tay nhau với hi vọng sẽ sớm được gặp lại; cũng dùng làm lời chào khi chia tay xin tạm biệt! vẫy tay chào tạm biệt Đồng nghĩa: từ biệt [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

6 Thumbs up   4 Thumbs down

tạm biệt


Chia tay nhau với hi vọng sẽ gặp lại. | : '''''Tạm biệt''' quê hương lên đường đi chiến đấu.'' | : '''''Tạm biệt''' bạn bè.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

tạm biệt


đgt. Chia tay nhau với hi vọng sẽ gặp lại: tạm biệt quê hương lên đường đi chiến đấu tạm biệt bạn bè.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< tại ngũ tạm trú >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa