Ý nghĩa của từ tại ngũ là gì:
tại ngũ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tại ngũ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tại ngũ mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

tại ngũ


tt. Còn đang ở trong quân đội: quân nhân tại ngũ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

tại ngũ


Còn đang ở trong quân đội. | : ''Quân nhân '''tại ngũ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

tại ngũ


tt. Còn đang ở trong quân đội: quân nhân tại ngũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tại ngũ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tại ngũ": . tài nghệ tái ngũ tại ngũ thoái ngũ thời nghi tôi [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tại ngũ


còn đang phục vụ trong quân đội lính tại ngũ
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tại ngũ


chuan: Đang o trong quan doi
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 6 tháng 5, 2014





<< tạch tạm biệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa