1 |
tưởng vọng Mong ước những điều không thiết thực. | : '''''Tưởng vọng''' những chuyện đâu đâu.''
|
2 |
tưởng vọngMong ước những điều không thiết thực: Tưởng vọng những chuyện đâu đâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tưởng vọng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tưởng vọng": . thương vong tiếng vang [..]
|
3 |
tưởng vọngMong ước những điều không thiết thực: Tưởng vọng những chuyện đâu đâu.
|
4 |
tưởng vọng(Ít dùng) tưởng nhớ người đã chết với tình cảm thiết tha tưởng vọng các liệt sĩ Đồng nghĩa: tưởng niệm tưởng đến và mong ước tưởng vọng cuộc sống giàu [..]
|
<< giả cách | giả vờ >> |