1 |
giả cách giả tảng. Làm ra bộ như là. | : '''''Giả cách''' điên.''
|
2 |
giả cáchCg. Giả đò, giả tảng. Làm ra bộ như là: Giả cách điên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả cách". Những từ có chứa "giả cách" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng [..]
|
3 |
giả cáchCg. Giả đò, giả tảng. Làm ra bộ như là: Giả cách điên.
|
4 |
giả cách(Phương ngữ, Ít dùng) như giả vờ ốm giả cách
|
<< tạ sự | tưởng vọng >> |