Ý nghĩa của từ giả vờ là gì:
giả vờ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ giả vờ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giả vờ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

giả vờ


làm ra vẻ như thế nào đó, nhằm cho người ta tưởng thật là như thế giả vờ say rượu khóc giả vờ nằm im giả vờ ngủ Đồng nghĩa: giả bộ, giả đò, giả tảng, là [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

giả vờ


Làm như là: Giả vờ ngủ để nghe chuyện kín.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả vờ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả vờ": . gia vị giả vờ giải vây giải vi giao vĩ giáo vụ giày vải gi [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

giả vờ


Làm như là: Giả vờ ngủ để nghe chuyện kín.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giả vờ


Làm như là. | : '''''Giả vờ''' ngủ để nghe chuyện kín.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giả vờ


saṅkoceti (saṃ + kuc + e), saṅkoca (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< tạ sự giải giáp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa