1 |
giả vờlàm ra vẻ như thế nào đó, nhằm cho người ta tưởng thật là như thế giả vờ say rượu khóc giả vờ nằm im giả vờ ngủ Đồng nghĩa: giả bộ, giả đò, giả tảng, là [..]
|
2 |
giả vờLàm như là: Giả vờ ngủ để nghe chuyện kín.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả vờ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả vờ": . gia vị giả vờ giải vây giải vi giao vĩ giáo vụ giày vải gi [..]
|
3 |
giả vờLàm như là: Giả vờ ngủ để nghe chuyện kín.
|
4 |
giả vờ Làm như là. | : '''''Giả vờ''' ngủ để nghe chuyện kín.''
|
5 |
giả vờsaṅkoceti (saṃ + kuc + e), saṅkoca (nam)
|
<< tạ sự | giải giáp >> |