1 |
giải giáptước vũ khí của quân đội thua trận giải giáp bại binh (Từ cũ, Ít dùng) hạ vũ khí để đầu hàng xin giải giáp quy hàng [..]
|
2 |
giải giápHạ khí giới để xin hàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải giáp". Những từ có chứa "giải giáp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy giải giầ [..]
|
3 |
giải giápHạ khí giới để xin hàng.
|
4 |
giải giáp Hạ khí giới để xin hàng.
|
<< giả vờ | giảng dạy >> |