1 |
giảng dạyTruyền thụ tri thức. Cán bộ giảng dạy. Người phụ trách dạy một bộ môn trong trường đại học.
|
2 |
giảng dạyGiáo dục (tiếng Anh: education) theo nghĩa chung là hình thức học tập theo đó kiến thức, kỹ năng, và thói quen của một nhóm người được trao truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua giảng dạy, đ [..]
|
3 |
giảng dạy Truyền thụ tri thức. | : ''Cán bộ '''giảng dạy'''.'' | : ''Người phụ trách dạy một bộ môn trong trường đại học.''
|
4 |
giảng dạyTruyền thụ tri thức. Cán bộ giảng dạy. Người phụ trách dạy một bộ môn trong trường đại học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng dạy". Những từ có chứa "giảng dạy" in its definition in Vietnames [..]
|
5 |
giảng dạygiảng để truyền thụ tri thức (nói khái quát) đổi mới phương pháp giảng dạy đồ dùng giảng dạy cán bộ giảng dạy
|
6 |
giảng dạyviññāpeti (vi + nā + āpe ), viññāpana (trung), sāsati (sās + a), sāsana (trung)
|
<< giải giáp | tóc thề >> |