Ý nghĩa của từ tường thuật là gì:
tường thuật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tường thuật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tường thuật mình

1

29 Thumbs up   8 Thumbs down

tường thuật


Kể lại rõ ràng : Tường thuật việc đã qua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

25 Thumbs up   11 Thumbs down

tường thuật


Kể lại rõ ràng, chi tiết về những sự kiện đã xảy ra. | : '''''Tường thuật''' việc đã qua.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

19 Thumbs up   18 Thumbs down

tường thuật


kể lại rõ ràng, tường tận tường thuật buổi lễ khai mạc tường thuật trực tiếp trận bóng đá Đồng nghĩa: trần thuật
Nguồn: tratu.soha.vn

4

12 Thumbs up   25 Thumbs down

tường thuật


Kể lại rõ ràng : Tường thuật việc đã qua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tường thuật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tường thuật": . thương thuyết tường thuật tướng thuật. Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com





<< khoan thai khoái lạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa