1 |
khoái lạcSự vui sướng, thỏa mãn : Bọn phong kiến đi tìm khoái lạc ở rượu chè và sắc dục.
|
2 |
khoái lạc Sự vui sướng, thỏa mãn. | : ''Bọn phong kiến đi tìm '''khoái lạc''' ở rượu chè và sắc dục.''
|
3 |
khoái lạcSự vui sướng, thỏa mãn : Bọn phong kiến đi tìm khoái lạc ở rượu chè và sắc dục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoái lạc". Những từ có chứa "khoái lạc" in its definition in Vietnamese. Vietname [..]
|
4 |
khoái lạckhiḍḍārati (nữ)
|
<< tường thuật | khuyết điểm >> |