Ý nghĩa của từ khuyết điểm là gì:
khuyết điểm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ khuyết điểm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khuyết điểm mình

1

81 Thumbs up   27 Thumbs down

khuyết điểm


điều thiếu sót, điều sai trong hành động, suy nghĩ hoặc tư cách mắc khuyết điểm khuyết điểm của nó là chủ quan Đồng nghĩa: lỗi Trái nghĩa: ưu điểm [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

50 Thumbs up   29 Thumbs down

khuyết điểm


Khuyết điểm là sự sai lầm, thiếu sót, khiếm khuyết của bản thân
Ẩn danh - Ngày 11 tháng 8 năm 2014

3

12 Thumbs up   7 Thumbs down

khuyết điểm


là những gì mình làm không đúng hay nói đúng hơn là điểm yếu của mình
cute - Ngày 10 tháng 1 năm 2018

4

10 Thumbs up   7 Thumbs down

khuyết điểm


Khuyết điểm là sai lầm
Ẩn danh - Ngày 19 tháng 12 năm 2017

5

28 Thumbs up   28 Thumbs down

khuyết điểm


Sai lầm, thiếu sót : Sửa chữa khuyết điểm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

2 Thumbs up   3 Thumbs down

khuyết điểm


Khuyết điểm là những điều sai lầm sai trái những việc làm không có suy nghĩ
Ẩn danh - Ngày 07 tháng 4 năm 2020

7

6 Thumbs up   10 Thumbs down

khuyết điểm


la những việc làm sai trái, biết ma vãn lam, biết mà không làm
iah - Ngày 11 tháng 12 năm 2016

8

18 Thumbs up   32 Thumbs down

khuyết điểm


Sai lầm, thiếu sót : Sửa chữa khuyết điểm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyết điểm". Những từ có chứa "khuyết điểm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khuyến khíc [..]
Nguồn: vdict.com

9

19 Thumbs up   34 Thumbs down

khuyết điểm


Sai lầm, thiếu sót. | : ''Sửa chữa '''khuyết điểm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tướng thuật tướng quân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa