1 |
tướng quânViên tướng chỉ huy quân đội.
|
2 |
tướng quân(Từ cũ) từ dùng để gọi một cách tôn kính vị tướng chỉ huy thời trước nhị vị tướng quân đô đốc tướng quân
|
3 |
tướng quânTướng quân có thể là:
|
4 |
tướng quânShōgun (tiếng Nhật 将軍; Hán-Việt: Tướng quân), còn gọi là Mạc chúa, là một cấp bậc trong quân đội và là một danh hiệu lịch sử của Nhật Bản. Từ "Shōgun" là tên ngắn gọn của "Sei-i Daishōgun" (征夷大将軍), ng [..]
|
5 |
tướng quân Viên tướng chỉ huy quân đội.
|
6 |
tướng quânViên tướng chỉ huy quân đội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tướng quân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tướng quân": . thăng quan Thắng Quân thượng quan Thượng Quan Thượng Quận tòng q [..]
|
7 |
tướng quânTướng quân (tiếng Nga: Генерал) là một bộ phim về những hoạt động của tướng Aleksandr Gorbatov (1891 - 1973) trong cuộc Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại, do Igor Nikolayev đạo diễn, ra mắt lần đầu năm 1992. [..]
|
<< khuyết điểm | khá giả >> |