1 |
khá giảở mức có tương đối đầy đủ những gì thuộc về yêu cầu của đời sống vật chất, ăn tiêu dư dả con nhà khá giả
|
2 |
khá giảCó đủ để ăn tiêu. | : ''Trước nghèo bây giờ đã '''khá giả'''.''
|
3 |
khá giảCó đủ để ăn tiêu : Trước nghèo bây giờ đã khá giả .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khá giả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khá giả": . khá giả khác gì khỉ già khỉ gió khí gió khí giớ [..]
|
4 |
khá giả Có đủ để ăn tiêu. | : ''Trước nghèo bây giờ đã '''khá giả'''.''
|
5 |
khá giảCó đủ để ăn tiêu : Trước nghèo bây giờ đã khá giả .
|
<< tướng quân | tương tàn >> |