Ý nghĩa của từ khoan thai là gì:
khoan thai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ khoan thai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khoan thai mình

1

33 Thumbs up   17 Thumbs down

khoan thai


Thong thả ung dung. | : ''Đi đứng '''khoan thai'''.'' | KhOAN thứ Tha, không trừng phạt. | : ''Khoan thứ cho người mắc lỗi mà biết hối.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

24 Thumbs up   16 Thumbs down

khoan thai


có dáng điệu thong thả, không vội vã bước đi khoan thai điệu bộ khoan thai Đồng nghĩa: ung dung
Nguồn: tratu.soha.vn

3

15 Thumbs up   9 Thumbs down

khoan thai


Thong thả, uyển chuyển nhưng nhẹ nhàng !
Long - 00:00:00 UTC 15 tháng 4, 2015

4

8 Thumbs up   15 Thumbs down

khoan thai


Thong thả ung dung : Đi đứng khoan thai. KhOAN thứ Tha, không trừng phạt : Khoan thứ cho người mắc lỗi mà biết hối.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

8 Thumbs up   17 Thumbs down

khoan thai


Thong thả ung dung : Đi đứng khoan thai.KhOAN thứ Tha, không trừng phạt : Khoan thứ cho người mắc lỗi mà biết hối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan thai". Những từ có chứa "khoan thai" in it [..]
Nguồn: vdict.com





<< tạ thế tường thuật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa