1 |
khoan thai Thong thả ung dung. | : ''Đi đứng '''khoan thai'''.'' | KhOAN thứ Tha, không trừng phạt. | : ''Khoan thứ cho người mắc lỗi mà biết hối.''
|
2 |
khoan thaicó dáng điệu thong thả, không vội vã bước đi khoan thai điệu bộ khoan thai Đồng nghĩa: ung dung
|
3 |
khoan thaiThong thả, uyển chuyển nhưng nhẹ nhàng !
|
4 |
khoan thaiThong thả ung dung : Đi đứng khoan thai. KhOAN thứ Tha, không trừng phạt : Khoan thứ cho người mắc lỗi mà biết hối.
|
5 |
khoan thaiThong thả ung dung : Đi đứng khoan thai.KhOAN thứ Tha, không trừng phạt : Khoan thứ cho người mắc lỗi mà biết hối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan thai". Những từ có chứa "khoan thai" in it [..]
|
<< tạ thế | tường thuật >> |