1 |
tương truyềnNói dân gian truyền nhau từ đời trước lại: Tương truyền bà Â u Cơ đẻ một trăm trứng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tương truyền". Những từ có chứa "tương truyền" in its definition in Vietnamese [..]
|
2 |
tương truyềnNói dân gian truyền nhau từ đời trước lại: Tương truyền bà Â u Cơ đẻ một trăm trứng.
|
3 |
tương truyềntruyền miệng nhau trong dân gian từ đời nọ qua đời kia tương truyền thành hoàng làng này thiêng lắm Đồng nghĩa: tục truyền
|
4 |
tương truyền Nói dân gian truyền nhau từ đời trước lại. | : '''''Tương truyền''' bà.'' | : ''Â u.'' | : ''Cơ đẻ một trăm trứng.''
|
<< hoang dã | tương thân >> |