Ý nghĩa của từ tương thân là gì:
tương thân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tương thân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tương thân mình

1

11 Thumbs up   3 Thumbs down

tương thân


Thân thuộc với nhau. Tương thân tương ái. Thân thuộc với nhau, yêu thương nhau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

6 Thumbs up   5 Thumbs down

tương thân


Thân thuộc với nhau. | : '''''Tương thân''' tương ái.'' — Thân thuộc với nhau, yêu thương nhau.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   4 Thumbs down

tương thân


Thân thuộc với nhau. Tương thân tương ái. Thân thuộc với nhau, yêu thương nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tương thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tương thân": . thăng thiên t [..]
Nguồn: vdict.com





<< tương truyền tương phản >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa