1 |
tương đương Có giá trị ngang nhau. | : ''Trình độ '''tương đương''' đại học.'' | : ''Từ và những đơn vị '''tương đương'''.'' | : ''Cấp '''tương đương''' bộ.'' | . (Hai biểu thức đại số) có trị số bằng nhau với [..]
|
2 |
tương đươngt. 1 Có giá trị ngang nhau. Trình độ tương đương đại học. Từ và những đơn vị tương đương. Cấp tương đương bộ. 2 (chm.). (Hai biểu thức đại số) có trị số bằng nhau với mọi hệ thống giá trị gán cho các [..]
|
3 |
tương đươngcó giá trị ngang nhau tuổi tác tương đương nhau số tiền tương đương một tấn thóc (hai biểu thức đại số) có trị số bằng nhau với mọi hệ thống giá trị gá [..]
|
4 |
tương đươngt. 1 Có giá trị ngang nhau. Trình độ tương đương đại học. Từ và những đơn vị tương đương. Cấp tương đương bộ. 2 (chm.). (Hai biểu thức đại số) có trị số bằng nhau với mọi hệ thống giá trị gán cho các số. 3 (chm.). (Hai phương trình hoặc hệ phương trình) có nghiệm hoàn toàn như nhau. 4 (chm.). (Hai mệnh đề) có quan hệ cái này là hệ quả của cái kia v [..]
|
<< gần xa | tưng bừng >> |