Ý nghĩa của từ tương đương là gì:
tương đương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tương đương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tương đương mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

tương đương


Có giá trị ngang nhau. | : ''Trình độ '''tương đương''' đại học.'' | : ''Từ và những đơn vị '''tương đương'''.'' | : ''Cấp '''tương đương''' bộ.'' | . (Hai biểu thức đại số) có trị số bằng nhau với [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

tương đương


t. 1 Có giá trị ngang nhau. Trình độ tương đương đại học. Từ và những đơn vị tương đương. Cấp tương đương bộ. 2 (chm.). (Hai biểu thức đại số) có trị số bằng nhau với mọi hệ thống giá trị gán cho các [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tương đương


có giá trị ngang nhau tuổi tác tương đương nhau số tiền tương đương một tấn thóc (hai biểu thức đại số) có trị số bằng nhau với mọi hệ thống giá trị gá [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tương đương


t. 1 Có giá trị ngang nhau. Trình độ tương đương đại học. Từ và những đơn vị tương đương. Cấp tương đương bộ. 2 (chm.). (Hai biểu thức đại số) có trị số bằng nhau với mọi hệ thống giá trị gán cho các số. 3 (chm.). (Hai phương trình hoặc hệ phương trình) có nghiệm hoàn toàn như nhau. 4 (chm.). (Hai mệnh đề) có quan hệ cái này là hệ quả của cái kia v [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< gần xa tưng bừng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa