1 |
tươm tấtt. Có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. Bữa cơm tươm tất. Ăn mặc tươm tất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tươm tất". Những từ ph [..]
|
2 |
tươm tấtt. Có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. Bữa cơm tươm tất. Ăn mặc tươm tất.
|
3 |
tươm tấtcó đủ những cái cần thiết để đáp ứng yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng ăn mặc tươm tất cơm rượu chuẩn bị tươm tất Đồng [..]
|
4 |
tươm tất Có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. | : ''Bữa cơm '''tươm tất'''.'' | : ''Ăn mặc '''tươm tất'''.'' [..]
|
<< tư thông | tương hợp >> |