1 |
tư thông Nói trai gái gian dâm với nhau. | Có liên hệ ngấm ngầm. | : '''''Tư thông''' với giặc.''
|
2 |
tư thôngđg. 1. Nói trai gái gian dâm với nhau. 2. Có liên hệ ngấm ngầm: Tư thông với giặc.
|
3 |
tư thông(Ít dùng) có quan hệ tình dục bất chính, lén lút với nhau tư thông với trai hai người tư thông với nhau Đồng nghĩa: gian dâm, th&ocir [..]
|
4 |
tư thôngđg. 1. Nói trai gái gian dâm với nhau. 2. Có liên hệ ngấm ngầm: Tư thông với giặc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư thông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tư thông": . Tả Thàng Tế Th [..]
|
<< tư lợi | tươm tất >> |