1 |
tư lợilợi ích riêng của cá nhân, về mặt đem đối lập với lợi ích chung mưu cầu tư lợi làm việc vì tư lợi Động từ (Khẩu ngữ) lấy của chung làm thàn [..]
|
2 |
tư lợid. Lợi ích riêng của cá nhân, về mặt đem đối lập với lợi ích chung. Chạy theo tư lợi. Làm việc vì tư lợi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư lợi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tư lợi":&nb [..]
|
3 |
tư lợid. Lợi ích riêng của cá nhân, về mặt đem đối lập với lợi ích chung. Chạy theo tư lợi. Làm việc vì tư lợi.
|
4 |
tư lợi Lợi ích riêng của cá nhân, về mặt đem đối lập với lợi ích chung. | : ''Chạy theo '''tư lợi'''.'' | : ''Làm việc vì '''tư lợi'''.''
|
<< tư hữu | tư thông >> |