1 |
tư hữu Thuộc quyền sở hữu của cá nhân; phân biệt với công hữu. | : ''Chế độ '''tư hữu'''.'' | : ''Quyền '''tư hữu''' tài sản.''
|
2 |
tư hữut. Thuộc quyền sở hữu của cá nhân; phân biệt với công hữu. Chế độ tư hữu. Quyền tư hữu tài sản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư hữu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tư hữu": . tả hữ [..]
|
3 |
tư hữut. Thuộc quyền sở hữu của cá nhân; phân biệt với công hữu. Chế độ tư hữu. Quyền tư hữu tài sản.
|
4 |
tư hữuthuộc quyền sở hữu của cá nhân; phân biệt với công hữu ruộng đất tư hữu chế độ tư hữu quyền tư hữu tài sản
|
<< tĩnh tại | tư lợi >> |