1 |
tĩnh điện kế . Máy dùng để đo điện tích hoặc điện thế của một vật.
|
2 |
tĩnh điện kế(lý). Máy dùng để đo điện tích hoặc điện thế của một vật.
|
3 |
tĩnh điện kế(lý). Máy dùng để đo điện tích hoặc điện thế của một vật.
|
4 |
tĩnh điện kếkhí cụ dùng để đo điện thế của các vật nhiễm điện.
|
<< khâu đột | khéo tay >> |