1 |
khâu độtKhâu mỗi mũi lùi lại sau mũi trước một ít rồi mới tiến lên: Đường khâu đột đẹp như đường khâu máy.
|
2 |
khâu đột Khâu mỗi mũi lùi lại sau mũi trước một ít rồi mới tiến lên. | : ''Đường '''khâu đột''' đẹp như đường khâu máy.''
|
3 |
khâu độtKhâu mỗi mũi lùi lại sau mũi trước một ít rồi mới tiến lên: Đường khâu đột đẹp như đường khâu máy.
|
<< tơ duyên | tĩnh điện kế >> |