1 |
khéo taycó khả năng làm tốt những việc đòi hỏi sự khéo léo tinh tế của đôi tay khéo tay hay làm người thợ khéo tay
|
2 |
khéo tay Có bàn tay có thể đan lát, chạm trổ, khâu vá, vẽ. . . khéo léo.
|
3 |
khéo tayCó bàn tay có thể đan lát, chạm trổ, khâu vá, vẽ... khéo léo.
|
4 |
khéo tayCó bàn tay có thể đan lát, chạm trổ, khâu vá, vẽ... khéo léo.
|
<< tĩnh điện kế | tĩnh vật >> |