Ý nghĩa của từ tĩnh vật là gì:
tĩnh vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tĩnh vật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tĩnh vật mình

1

14 Thumbs up   0 Thumbs down

tĩnh vật


Vật không có cử động. | : ''tranh '''tĩnh vật''''' — tranh vẽ các vật thể đứng yên
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

10 Thumbs up   2 Thumbs down

tĩnh vật


vật không có khả năng tự chuyển dịch hoặc dao động trong không gian, về mặt là đối tượng thể hiện trong tác phẩm hội hoạ tranh tĩnh vật [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

9 Thumbs up   6 Thumbs down

tĩnh vật


Vật không có cử động.
Nguồn: vdict.com

4

4 Thumbs up   3 Thumbs down

tĩnh vật


tranh tĩnh vật là tranh vẽ những vật ở dạng tĩnh
Ẩn danh - 2016-01-09

5

5 Thumbs up   5 Thumbs down

tĩnh vật


Vật không có cử động.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khéo tay khép nép >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa