1 |
tĩnh vật Vật không có cử động. | : ''tranh '''tĩnh vật''''' — tranh vẽ các vật thể đứng yên
|
2 |
tĩnh vậtvật không có khả năng tự chuyển dịch hoặc dao động trong không gian, về mặt là đối tượng thể hiện trong tác phẩm hội hoạ tranh tĩnh vật [..]
|
3 |
tĩnh vậtVật không có cử động.
|
4 |
tĩnh vậttranh tĩnh vật là tranh vẽ những vật ở dạng tĩnh
|
5 |
tĩnh vậtVật không có cử động.
|
<< khéo tay | khép nép >> |