1 |
tăng gia"'Tăng gia sản xuất" nói tắt: Tăng gia được hai trăm gốc sắn. Tăng gia sản xuất. Làm cho sản xuất tăng thêm (thường dùng để chỉ việc chăn nuôi trồng trọt thêm cho có thêm thực phẩm).
|
2 |
tăng gia"'Tăng gia sản xuất" nói tắt: Tăng gia được hai trăm gốc sắn. Tăng gia sản xuất. Làm cho sản xuất tăng thêm (thường dùng để chỉ việc chăn nuôi trồng trọt thêm cho có thêm thực phẩm).. Các kết quả [..]
|
3 |
tăng gia(Khẩu ngữ) tăng gia sản xuất (nói tắt) tích cực tăng gia
|
4 |
tăng gia "'Tăng gia sản xuất" nói tắt. | : '''''Tăng gia''' được hai trăm gốc sắn..'' | : '''''Tăng gia''' sản xuất..'' | : ''Làm cho sản xuất tăng thêm. ()''
|
<< khìn khịt | tăm tắp >> |