Ý nghĩa của từ khìn khịt là gì:
khìn khịt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khìn khịt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khìn khịt mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

khìn khịt


Hít hơi luôn luôn thành những tiếng ngắn và trầm như có gì vướng trong mũi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khìn khịt


Hít hơi luôn luôn thành những tiếng ngắn và trầm như có gì vướng trong mũi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khìn khịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khìn khịt": . khin khít khìn khịt [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khìn khịt


Hít hơi luôn luôn thành những tiếng ngắn và trầm như có gì vướng trong mũi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khìn khịt


từ mô phỏng tiếng thở hoặc tiếng nói ngắn và trầm, như bị tắc trong mũi giọng khìn khịt như bị nghẹt mũi
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tĩnh mịch tăng gia >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa