1 |
khìn khịt Hít hơi luôn luôn thành những tiếng ngắn và trầm như có gì vướng trong mũi.
|
2 |
khìn khịtHít hơi luôn luôn thành những tiếng ngắn và trầm như có gì vướng trong mũi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khìn khịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khìn khịt": . khin khít khìn khịt [..]
|
3 |
khìn khịtHít hơi luôn luôn thành những tiếng ngắn và trầm như có gì vướng trong mũi.
|
4 |
khìn khịttừ mô phỏng tiếng thở hoặc tiếng nói ngắn và trầm, như bị tắc trong mũi giọng khìn khịt như bị nghẹt mũi
|
<< tĩnh mịch | tăng gia >> |