Ý nghĩa của từ tăm tắp là gì:
tăm tắp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tăm tắp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tăm tắp mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

tăm tắp


Nói cử động hết sức đều nhau. | : ''Bước đều '''tăm tắp'''''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tăm tắp


Nói cử động hết sức đều nhau: Bước đều tăm tắp. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăm tắp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tăm tắp": . tăm tắp tắm táp tem tép thấm tháp thom thóp thùm thụ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tăm tắp


Nói cử động hết sức đều nhau: Bước đều tăm tắp
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

tăm tắp


như tắp (nhưng ý mức độ cao hơn) hàm răng đều tăm tắp xếp hàng thẳng tăm tắp
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tăng gia tăm bông >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa