1 |
tăm bông Tăm dài có một đầu to đập xơ như cái hoa, dùng để xát răng.
|
2 |
tăm bôngTăm dài có một đầu to đập xơ như cái hoa, dùng để xát răng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăm bông". Những từ có chứa "tăm bông" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
tăm bôngTăm dài có một đầu to đập xơ như cái hoa, dùng để xát răng.
|
<< tăm tắp | khí khái >> |