1 |
tăng cườnglàm cho mạnh thêm, nhiều thêm tăng cường lực lượng tập thể dục để tăng cường sức khoẻ
|
2 |
tăng cườngđg. Làm cho mạnh thêm, nhiều thêm. Tăng cường lực lượng. Đê đập được tăng cường để chống bão.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăng cường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tăng cường": . [..]
|
3 |
tăng cườngđg. Làm cho mạnh thêm, nhiều thêm. Tăng cường lực lượng. Đê đập được tăng cường để chống bão.
|
4 |
tăng cường Làm cho mạnh thêm, nhiều thêm. | : '''''Tăng cường''' lực lượng.'' | : ''Đê đập được '''tăng cường''' để chống bão.''
|
<< tăm | tĩnh tại >> |