1 |
túng quẫnở vào tình thế nghèo túng tới mức không có lối thoát (nói khái quát) lâm vào cảnh túng quẫn Đồng nghĩa: c&ugrav [..]
|
2 |
túng quẫnTúng thiếu và khó giải quyết.
|
3 |
túng quẫn Túng thiếu và khó giải quyết.
|
4 |
túng quẫnTúng thiếu và khó giải quyết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "túng quẫn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "túng quẫn": . thăng quan Thắng Quân tòng quân tòng quyền tòng quyền tùng quân t [..]
|
<< khôi hài | khảo sát >> |