Ý nghĩa của từ khảo sát là gì:
khảo sát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ khảo sát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khảo sát mình

1

43 Thumbs up   24 Thumbs down

khảo sát


Xem xét cẩn thận. | : '''''Khảo sát''' phong tục một địa phương.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

22 Thumbs up   15 Thumbs down

khảo sát


xem xét một cách cụ thể để tìm hiểu cán bộ khảo sát đi khảo sát thị trường khảo sát kinh nghiệm
Nguồn: tratu.soha.vn

3

11 Thumbs up   10 Thumbs down

khảo sát


Khảo sát là kiểm tra coi trình độ để vào đâu làm (học)
Phuong minh - Ngày 19 tháng 5 năm 2020

4

14 Thumbs up   14 Thumbs down

khảo sát


Khảo sát là thu thập thông tin theo mục đích của người xây dựng cuộc khảo sát.
Ví dụ: Cty nước nước ngoài muốn tìm hiểu thị trường VN thì họ phải khảo sát thị trường VN để định hướng cho việc KD. Về hính thức thì khảo sát có thể thông gặp gỡ trực tiếp, gới Phiếu khảo sát. Từ thông tin của cuộc khảo sát sẽ có những mẫu chung chiếm đa số trong cuộc khảo sát, kết quả mẫu chung sẽ là định hướng cho kế hoạch KD
Đình Phương - Ngày 13 tháng 10 năm 2017

5

9 Thumbs up   11 Thumbs down

khảo sát


Phương pháp khảo sát (survey) là một phương pháp thu thập thông tin thị trường bằng cách sử dụng các bảng khảo sát gửi đến những người tham gia để nhận được câu trả lời của họ. Dữ liệu từ những câu trả lời của khách hàng sẽ được thống kê và phân tích để tìm ra những thông tin hữu ích, đưa ra kết luận nghiên cứu thị trường có ý nghĩa.
Khảo sát - Ngày 08 tháng 12 năm 2022

6

7 Thumbs up   15 Thumbs down

khảo sát


Xem xét cẩn thận : Khảo sát phong tục một địa phương.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

34 Thumbs up   42 Thumbs down

khảo sát


Khảo sát là quá trình thu thập,đối chiếu các trạng thái thể hiện của sự vật,hiện tượng để tìm hiểu bản chất,xu hướng của sự vật,hiện tượng đó.
lê quốc cường - Ngày 27 tháng 12 năm 2016

8

9 Thumbs up   18 Thumbs down

khảo sát


Xem xét cẩn thận : Khảo sát phong tục một địa phương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo sát". Những từ có chứa "khảo sát" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khẩu k [..]
Nguồn: vdict.com





<< túng quẫn túc cầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa