1 |
khôi hàiCó tính chất bông đùa, khiến người ta phải cười : Câu nói khôi hài ; Chuyện khôi hài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khôi hài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khôi hài": . khai hội kh [..]
|
2 |
khôi hài Có tính chất bông đùa, khiến người ta phải cười. | : ''Câu nói '''khôi hài'''.'' | : ''Chuyện '''khôi hài'''.''
|
3 |
khôi hàiCó tính chất bông đùa, khiến người ta phải cười : Câu nói khôi hài ; Chuyện khôi hài.
|
4 |
khôi hàicó tác dụng làm cho cảm thấy thú vị, buồn cười câu nói khôi hài chuyện khôi hài Đồng nghĩa: hài hước
|
5 |
khôi hàiHài hước, có tính chất bông đùa khiến người ta phải cười
|
<< khó nhọc | túng quẫn >> |