1 |
khó nhọc Vất vả nặng nề. | : ''Công việc '''khó nhọc'''.''
|
2 |
khó nhọcVất vả nặng nề : Công việc khó nhọc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó nhọc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó nhọc": . khí nhạc khó nhọc khổ nhục. Những từ có chứa "khó nhọc" in i [..]
|
3 |
khó nhọcVất vả nặng nề : Công việc khó nhọc.
|
4 |
khó nhọcvất vả, mất nhiều công sức vào việc gì công lao khó nhọc "Rủ nhau đi cấy đi cày, Bây giờ khó nhọc, có ngày phong lưu." (Cda [..]
|
5 |
khó nhọcparikilesa (nam)
|
<< tư liệu | khôi hài >> |