1 |
tú tàid. 1. Người thi hương đậu dưới hàng cử nhân. 2. Người tốt nghiệp trung học thời Pháp thuộc.
|
2 |
tú tàiTú tài là một bằng cấp tốt nghiệp trung học .Có thể là:
|
3 |
tú tàid. 1. Người thi hương đậu dưới hàng cử nhân. 2. Người tốt nghiệp trung học thời Pháp thuộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tú tài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tú tài": . tả tơi tạ [..]
|
4 |
tú tài Người thi hương đậu dưới hàng cử nhân. | Người tốt nghiệp trung học thời Pháp thuộc. | Kỳ| thi cuối bậc trung học thời Việt Nam Cộng hòa. Cũng là tên gọi văn bằng của kỳ thi này. | : ''Hiện nay ở V [..]
|
5 |
tú tài(Từ cũ) học vị của người đỗ khoa thi hương, dưới cử nhân đỗ tú tài học vị của người tốt nghiệp trường trung học thời Pháp thuộc và thời chính quyền Sài [..]
|
6 |
tú tài
|
<< Bất hạnh | sale >> |